A : Báo giá tháo lắp, di dời máy lạnh tại khu vực TPHCM
Loại máy | Nhân công | Công suất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | |
Treo tường (2 cục) | Tháo nguyên bộ | 1 – 1.5hp | Bộ | 200.000 VNĐ | |
2 – 2.5hp | Bộ | 250.000 VNĐ | |||
Lắp nguyên bộ | 1 – 1.5hp | Bộ | 300.000 VNĐ | ||
2 – 2.5hp | Bộ | 350.000 VNĐ | |||
Tủ đứng | Tháo nguyên bộ | 3hp | Bộ | 300.000 VNĐ | |
5hp | Bộ | 350.000 VNĐ | |||
Lắp nguyên bộ | 3hp | Bộ | 500.000 VNĐ | ||
5hp | Bộ | 550.000 VNĐ | |||
Âm trần (Cassette) | Tháo nguyên bộ | 3hp | Bộ | 300.000 VNĐ | |
5hp | Bộ | 400.000 VNĐ | |||
Lắp nguyên bộ | 3hp | Bộ | 600.000 VNĐ | ||
5hp | Bộ | 700.000 VNĐ |
Quý khách sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc LH qua ĐT để được báo giá tốt hơn
Ghi chú : Bảng giá trên chỉ áp dụng tháo lắp cùng địa điểm .
Nêu di dời đi nơi khác quý khách vui lòng LH 0937.602.399 Mình báo giá cụ thể cho từng khu vực .
Công vận chuyển máy từ 50k đến 100k tùy khu vực
Nhân viên kỹ thuật lành nghề cam kết lắp máy đẹp đúng kỹ thuật đảm bảo tuổi thọ máy
B. Chỉ tháo lắp Dàn nóng hoặc Dàn lạnh
Loại máy | Nhân công | Công suất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | |
Treo tường (2 cục) | Tháo lắp dàn lạnh | 1 – 1.5hp | Bộ | 250.000 VNĐ | |
2 – 2.5hp | Bộ | 350.000 VNĐ | |||
Tháo lắp dàn nóng | 1 – 1.5hp | Bộ | 250.000 VNĐ | ||
2 – 2.5hp | Bộ | 350.000 VNĐ | |||
Tủ đứng | Tháo lắp dàn lạnh | 3hp | Bộ | 450.000 VNĐ | |
5hp | Bộ | 550.000 VNĐ | |||
Tháo lắp dàn nóng | 3hp | Bộ | 500.000 VNĐ | ||
5hp | Bộ | 700.000 VNĐ | |||
Âm trần (Cassette) | Tháo lắp dàn lạnh | 3hp | Bộ | 450.000 VNĐ | |
5hp | Bộ | 650.000 VNĐ | |||
Tháo lắp dàn nóng | 3hp | Bộ | 500.000 VNĐ | ||
5hp | Bộ | 650.000 VNĐ |
Ghi chú:
- Vị trí đặt dàn nóng không quá 3m so với nền nhà hoặc sàn nhà đối với nhà cao tầng
- Ví trí lắp đặt khó giá có thể cao hơn 1 chút
- Đường ống ga / ống thoát nước ngưng lắp nổi, không lắp âm tường, dấu trần.
- Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết ga.
C. Giá vật tư lắp đặt máy lạnh khi sử dụng
Vật tư | Chất lượng | C.S | ĐVT | Đơn giá |
(hp) | (VNĐ) | |||
Ống đồng lắp nổi (*) đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & bao gồm dây điện nối dàn nóng & dàn lạnh. | dày 7 dem | 1HP | m | 120.000 VNĐ |
dày 7 dem | 1.5HP – 2HP | m | 140.000 VNĐ | |
dày 7 dem | 2.5HP | m | 160.000 VNĐ | |
Ống đồng lắp âm tường/dấu trần (*) đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & bao gồm dây điện nối dàn nóng & dàn lạnh. | dày 7 dem | 1HP | m | 160.000 VNĐ |
dày 7 dem | 1.5 – 2 | m | 180.000 VNĐ | |
dày 7 dem | 2.5 | m | 220.000 VNĐ | |
Dây điện 2.0 | Daphaco | 1 – 2.5 | m | 8.000 VNĐ |
Dây điện 2.0 | Cadivi | 1 – 2.5 | m | 9.000 VNĐ |
CB đen + hộp | 1 – 2.5 | cái | 50.000 VNĐ | |
Eke (sơn tĩnh điện) | 1 | cặp | 100.000 VNĐ | |
1.5 – 2 | cặp | 100.000 VNĐ | ||
2.5 | cặp | 150.000 VNĐ | ||
Ống ruột gà Ø21 | 1 – 2.5 | m | 5.000 VNĐ | |
Ống PVC Ø21 ko gen | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 15.000 VNĐ |
Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 35.000 VNĐ |
Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 35.000 VNĐ |
Nẹp ống gas 40-60 | Nhựa trắng | 1 – 2 | m | 110.000 VNĐ |
Nẹp ống gas 60-80 | Nhựa trắng | 2.5 | m | 130.000 VNĐ |
Nẹp điện | Nhựa trắng | 1 – 2.5 | m | 5.000 VNĐ |
Chân cao su dàn nóng | Cao su | 1 – 2.5 | bộ | 70.000 VNĐ |